Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bản mệnh
[bản mệnh]
|
danh từ
one's lot, one's fate, one's fortune; fate, destiny, life, existence